Nội dung chính
Đột quỵ đã trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người do tỷ lệ mắc bệnh cao, tỷ lệ tàn tật cao và tỷ lệ tử vong cao.
Tuy nhiên, đột quỵ không phải là không có dấu hiệu cảnh báo và nhiều bệnh nhân sẽ gặp một số triệu chứng báo trước trước khi bệnh khởi phát.
1. Định nghĩa về đột quỵ
Đột quỵ là căn bệnh gây ra do mạch máu não đột ngột bị vỡ hoặc tắc nghẽn, ngăn cản máu chảy lên não và gây tổn thương mô não. Bệnh được chia thành hai loại: xuất huyết não và thiếu máu não, trong đó đột quỵ thiếu máu não phổ biến hơn.
Bất kể loại đột quỵ nào cũng đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

2. Dấu hiệu cảnh báo đột quỵ
Đột quỵ không xảy ra đột ngột và thường có một số triệu chứng báo trước trước khi nó xảy ra. Những triệu chứng này có thể là tạm thời hoặc dai dẳng, nhưng tất cả đều là cảnh báo từ cơ thể.
– Đau đầu dữ dội đột ngột, đặc biệt khi kèm theo buồn nôn và nôn: Cơn đau đầu này có thể khác với bất kỳ cơn đau đầu nào trước đây bạn từng trải qua. Nó có thể nghiêm trọng hơn và không thể chịu đựng được và có thể kèm theo các triệu chứng như nôn mửa.
– Mờ mắt hoặc mù đột ngột, có thể chỉ là tạm thời: Đột quỵ có thể gây thiếu máu võng mạc hoặc chèn ép dây thần kinh thị giác, có thể ảnh hưởng đến thị lực. Bệnh nhân sẽ đột nhiên bị mờ mắt hoặc thậm chí mù hoàn toàn, nhưng triệu chứng này chỉ là tạm thời và có thể tự phục hồi sau một thời gian.
– Nói không rõ, nói lắp: Đột quỵ có thể làm tổn thương trung tâm ngôn ngữ, ảnh hưởng đến khả năng nói và hiểu của bệnh nhân. Bệnh nhân có thể đột nhiên thấy giọng nói của mình trở nên líu nhíu hoặc không thể hiểu những gì người khác nói.
– Tê liệt, yếu hoặc mất thăng bằng, đặc biệt nếu xảy ra đột ngột ở một bên cơ thể: Đột quỵ có thể làm tổn thương các dây thần kinh ở một bên chân tay, gây ra các triệu chứng như tê liệt, yếu hoặc mất thăng bằng. Bệnh nhân có thể đột nhiên cảm thấy một bên chân tay trở nên nặng nề và khó cử động, hoặc mất thăng bằng khi đi bộ và dễ ngã.
– Méo miệng, chảy nước dãi: Đột quỵ có thể gây mất kiểm soát các cơ mặt, dẫn đến các triệu chứng như khóe miệng cong và chảy nước dãi. Những triệu chứng này có thể khiến bệnh nhân trông hơi lạ và thậm chí có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.
– Suy giảm ý thức, chẳng hạn như lú lẫn đột ngột, mất phương hướng hoặc mất trí nhớ: Đột quỵ có thể gây tổn thương chức năng não, ảnh hưởng đến ý thức và khả năng nhận thức của một người. Một người có thể đột nhiên cảm thấy bối rối, mất phương hướng hoặc thậm chí không thể nhớ lại các sự kiện gần đây.

3. Các biện pháp phòng ngừa đột quỵ
Đột quỵ tai biến mạch máu não là bệnh có thể gây tử vong nhanh, có tỷ lệ tử vong cao, đứng hàng đầu trong các bệnh lý ở hệ thần kinh, là nguyên nhân gây tử vong thứ ba chỉ sau bệnh ung thư và các bệnh lý tim mạch.
Chìa khóa để ngăn ngừa đột quỵ là xây dựng thói quen sống lành mạnh và theo dõi chặt chẽ các yếu tố nguy cơ liên quan.
Để giảm nguy cơ đột quỵ hiệu quả, trước tiên nên điều chỉnh cơ cấu chế độ ăn uống, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, ăn nhiều rau củ quả giàu chất xơ và ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời giảm lượng thức ăn nhiều chất béo, nhiều muối và nhiều đường, điều này sẽ giúp hạ huyết áp và lượng cholesterol.
Thứ hai, hãy tập thể dục vừa phải thường xuyên, ít nhất 150 phút tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải mỗi tuần, chẳng hạn như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc đạp xe, không chỉ giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh mà còn giúp giảm huyết áp và cholesterol cũng như cải thiện sức khỏe tim mạch.
Đồng thời, hãy chắc chắn bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu, vì hút thuốc và uống rượu quá mức là những yếu tố nguy cơ quan trọng gây đột quỵ.
Ngoài ra, cần chú ý đến các yếu tố nguy cơ chính như huyết áp, lượng đường trong máu và lipid máu, đồng thời nên tiến hành khám sức khỏe định kỳ. Khi phát hiện bất kỳ bất thường nào, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và điều trị thích hợp.
Dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, việc điều trị bằng thuốc cần được thực hiện hợp lý để kiểm soát hiệu quả các yếu tố nguy cơ đột quỵ.
Đọc bài gốc tại đây.