
Năm 1961, khi đang giữ cương vị Viện trưởng Viện Khoa học tàu thủy trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải, kỹ sư Trịnh Xương bất ngờ nhận được một lệnh triệu tập đặc biệt.
Người đứng đầu cuộc họp không ai khác chính là Phó Thủ tướng Phạm Hùng, lúc bấy giờ phụ trách công tác thống nhất. Cuộc gặp diễn ra tại tư gia, với sự có mặt của ba lãnh đạo cấp cao: Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Trần Văn Trà, Bộ trưởng Giao thông Vận tải Phan Trọng Tuệ và Cục trưởng Cơ khí Ngô Văn Năm.
Không báo trước, không nghi thức, Phó Thủ tướng bước thẳng vào vấn đề: giao cho ông Trịnh Xương nhiệm vụ tuyệt mật – thiết kế cấp tốc một loại tàu vỏ thép 100 tấn có thể vận chuyển vũ khí vào chiến trường miền Nam.
Những con tàu ấy phải đáp ứng hàng loạt yêu cầu ngặt nghèo: tốc độ tối thiểu 10 hải lý, nhỏ gọn để dễ ngụy trang, đủ sức đi biển trong 20 ngày không tiếp tế, chịu được sóng cấp 8-9 nhưng vẫn đảm bảo khả năng chở đầy đủ trang bị cho một tiểu đoàn.
Với kinh nghiệm từng tham gia thiết kế tàu gỗ 35 tấn cho đoàn tàu không số, ông Trịnh Xương hiểu rõ quy mô và tầm quan trọng của yêu cầu lần này. Dù vậy, ông không giấu được sự thẳng thắn: “Việc này khó, tôi sẽ cố hết sức. Nhưng nếu có vấn đề thì xin đừng đưa ra tòa án quân sự”.
Đáp lại, Phó Thủ tướng Phạm Hùng trầm giọng khẳng định: “Nếu thành công, cả năm chúng ta đều là anh hùng. Còn nếu thất bại, tôi sẽ là người chịu kỷ luật đầu tiên”.
Cuộc gặp bất ngờ ấy đã mở ra một hành trình mới cho lịch sử đóng tàu hiện đại Việt Nam – khởi nguồn từ một mệnh lệnh trao tay trong im lặng, nhưng mang theo trọng trách của cả một dân tộc.

Dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Phó Thủ tướng Phạm Hùng và Bộ trưởng Giao thông Phan Trọng Tuệ, kỹ sư Trịnh Xương cùng các cộng sự Lương Văn Triết, Cao Bút, Đào Vũ Hùng… đã “cố thủ” suốt 10 ngày đêm trong phòng thiết kế tại số 120 Hàng Trống. Mọi hoạt động bị cách ly tuyệt đối. Bên ngoài, công an được tăng cường.
Với tinh thần “làm trong bí mật, tính bằng tay, thi công chính xác”, nhóm đã thiết kế xong một con tàu vỏ thép hai đáy, có hầm bí mật cất giấu hàng và người. Thiết kế tàu hoàn toàn do người Việt đảm nhận – điều lần đầu tiên Việt Nam đạt được trong lịch sử ngành đóng tàu hiện đại.
Bản thiết kế được hoàn thành trong thời gian kỷ lục, với đầy đủ ba bước: sơ bộ – kỹ thuật – thi công, hoàn toàn tính tay bằng thước logarit.
Hiệu quả thực tế của tàu vượt xa mong đợi: mỗi chuyến chở được 30 tấn vũ khí, tương đương công sức của 1.500 người đi bộ trong 5 tháng – không kể những gian khổ vượt dốc Trường Sơn.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp đến thăm và nói chuyện với cán bộ, chiến sĩ Đoàn 125 (Quân chủng Hải quân) tại Hải Phòng, năm 1970. Ảnh tư liệu
Khi tin tức này được báo về, toàn bộ cuộc họp của Bộ Tổng tham mưu gián đoạn, cả hội trường reo vang trong vui mừng. Đại tướng Võ Nguyên Giáp đặc biệt khen ngợi thành tích này.
Không hề mắc phải các lỗi thường thấy như mất cân bằng, thiếu độ bền, phải chỉnh sửa sau khi đóng, con tàu do kỹ sư Trịnh Xương chủ trì thiết kế đã trở thành nguyên mẫu cho nhiều tàu không số sau này.
Chỉ trong vòng 4 tháng – từ lúc bắt đầu thiết kế cho đến khi hoàn thiện thi công – chiếc tàu vỏ thép 100 tấn đầu tiên phục vụ Đoàn tàu không số đã chính thức ra đời.
Mọi thông số kỹ thuật đều đúng như phương án đề ra: chiều dài 32m, chiều rộng 6,4m, mớn nước 2,4m, biên chế 12 thủy thủ, trọng tải tối đa 100 tấn, sử dụng động cơ Đức công suất 225 mã lực. Tàu có khả năng vượt sóng cấp 8 – 9 và dự trữ nhiên liệu đủ hoạt động liên tục trong 20 ngày đêm.
Xưởng 3 thuộc Nhà máy Đóng tàu Tam Bạc (Hải Phòng) là nơi đảm nhận việc đóng mới loạt 4 tàu đầu tiên. Sau thành công ban đầu, mô hình tàu tiếp tục được nhân rộng tại nhiều nhà máy khác.
Trong thời gian cực ngắn (3 tháng), Việt Nam đã đóng được tổng cộng 13 chiếc tàu sắt trọng tải 100 tấn.
“Nhiều lúc nghĩ lại, tôi vẫn không hiểu sao mọi người lại có thể làm được một việc phi thường như thế” – Báo Quân đội Nhân dân dẫn lời kỹ sư Trịnh Xương chia sẻ.


Chiếc tàu 100 tấn thứ 13 vừa hoàn thiện thì việc đóng các tàu còn lại buộc phải tạm dừng. Mọi công đoạn được chuyển khẩn sang các xưởng đóng tàu ở địa phương và cả phía Trung Quốc. Trong khi đó, địch điên cuồng dùng máy bay bắn pháo sáng, chặn đánh mọi con thuyền khả nghi tại vùng biển Lạch Quèn (Quỳnh Lưu, Nghệ An). Tuyến đường vận tải tưởng như bị bít lối.
Giữa thế giằng co, kỹ sư Trịnh Xương lại một lần nữa đề xuất giải pháp đột phá: đóng gấp các thuyền vỏ gỗ 3-5 tấn, ngụy trang dưới dạng tàu đánh cá. Sáng kiến lập tức được chấp thuận và 12 tỉnh miền Bắc có nghề đóng thuyền được huy động.
Trong thời gian ngắn, hàng ngàn tàu “cá” được hoàn thành, bí mật vận chuyển vũ khí, hình thành nên chiến dịch mang mật danh T5. Cùng lúc đó, loại tàu đặc nhiệm “Tiên Yên” cũng được ra đời, phục vụ Bộ tư lệnh Công an vũ trang trong các nhiệm vụ ngăn chặn phá hoại và bảo vệ luồng tuyến ven biển.
Ngày 14/4/1963, chuyến tàu không số đầu tiên mang mật danh Tàu 41 rời cảng Đồ Sơn trong đêm tối. Tàu do thuyền trưởng Hồ Đắc Thạnh chỉ huy, chở theo vũ khí và niềm tin vào một hướng tiếp tế hoàn toàn mới.
Cập bến Vũng Rô (Phú Yên) an toàn, chuyến hải trình ấy đã mở ra một tuyến đường chiến lược mới: Đường Hồ Chí Minh trên biển – tuyến đường mà không bản đồ nào đánh dấu, không số hiệu tàu nào lộ diện.
Trong suốt 14 năm (1961–1975), đã có 1.879 chuyến tàu không số lặng lẽ rẽ sóng vượt biển Đông, vận chuyển hơn 150.000 tấn vũ khí và 80.000 lượt cán bộ, chiến sĩ vào miền Nam. Riêng trong cuộc Tổng tiến công mùa Xuân 1975, đoàn đã thực hiện 143 chuyến tàu, chở gần 9.000 tấn vũ khí và gần 19.000 người, góp phần trực tiếp vào thắng lợi cuối cùng.


Một sự kiện đặc biệt trong lịch sử Đoàn tàu không số và công nghệ đóng tàu của Việt Nam là câu chuyện về tàu 198 – chiếc tàu vỏ thép 100 tấn mang số hiệu 198, bị quân Mỹ phát hiện và truy đuổi vào năm 1967.
Theo thông tin từ bài báo trên tạp chí quân sự Mỹ mà ông Đỗ Thái Bình, kỹ sư – dịch giả, hiện là Phó Chủ tịch Hội Khoa học Kỹ thuật Công nghiệp tàu thủy Việt Nam, cung cấp, tàu 198 là chiếc tàu vỏ thép 100 tấn mang số hiệu 198 đã khiến đối phương phải chú ý sâu sắc.
Vào ngày 11/7/1967, máy bay tuần tra của Mỹ phát hiện tàu 198 chạy dọc theo bờ biển Sa Kỳ, Quảng Ngãi – một khu vực không có cảng nào. Quân Mỹ lập tức theo dõi tàu này, chụp ảnh và theo dõi qua radar.
Đến ngày 13/7, tàu 198 thả neo gần quần đảo Hoàng Sa và sau đó đột ngột chuyển hướng, khiến quân Mỹ hoang mang.
Ngày 14/7, chiến dịch Market Time của Mỹ đã điều động tới 5 tàu chiến để vây bắt tàu 198. Sau một cuộc rượt đuổi căng thẳng, trận chiến giữa tàu 198 với quân Mỹ đã diễn ra. Kết quả, 2 chiến sĩ trên tàu 198 hy sinh, tàu 198 bị mắc cạn và rơi vào tay quân Mỹ.
Sau này, tàu 198 được quân Mỹ đưa về Sài Gòn và trưng bày tại bến Bạch Đằng. Theo tạp chí Công Nghiệp Tàu Thủy, việc tàu 198 bị bắt và sau đó được trưng bày tại triển lãm cho thấy sự ngạc nhiên và sự quan tâm đặc biệt của Mỹ đối với khả năng đóng tàu và kỹ thuật tác chiến của Việt Nam.
Tàu 198, dù không thể thoát khỏi cuộc truy đuổi, đã thể hiện được tính linh hoạt, khả năng cơ động vượt trội, khiến đối phương phải đánh giá cao và tìm hiểu kỹ càng về công nghệ đóng tàu của ta.
Cũng chính vì sự kỳ lạ và bí ẩn của tàu 198 mà quân đội Mỹ đã không ngừng tìm hiểu, trong khi ở phía bên kia chiến tuyến, những người thiết kế và đóng tàu không số – những anh hùng thầm lặng – vẫn tiếp tục cống hiến hết mình.
Đọc bài gốc tại đây.