Nội dung chính
Ngày 2/4, Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố một khuôn khổ thuế quan quy mô lớn. Theo đó, từ ngày 5/4, Mỹ sẽ áp dụng mức thuế tối thiểu 10% lên hầu hết các quốc gia, sau đó sẽ tăng có chọn lọc lên đến 30-40% từ ngày 9/4. Riêng với hàng hóa từ Việt Nam, mức thuế có thể lên tới 46%.
“Đây được xem là bước đi bảo hộ mạnh mẽ nhất trong chính sách thương mại của Mỹ trong nhiều năm qua”, ông Tuấn nhận định.

Tiến sĩ Chu Thanh Tuấn – Đại học RMIT.
Chính sách thuế quan mới của Mỹ tác động thế nào đến Việt Nam?
Phân tích chi tiết, chuyên gia từ RMIT cho rằng, mức thuế 46% sẽ tạo ra những tác động rõ nét đến nền kinh tế Việt Nam.
Cụ thể, các ngành xuất khẩu chủ lực, bao gồm dệt may, điện tử, da giày, thủy sản và đồ gỗ, đều phụ thuộc nặng nề vào thị trường Mỹ. Gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam hướng đến người tiêu dùng Mỹ. Việc áp thuế ở mức từ 10% đến 40% có thể làm xói mòn lợi thế cạnh tranh về giá, dẫn đến nguy cơ bị hủy đơn hàng và buộc doanh nghiệp hoặc phải chấp nhận giảm biên lợi nhuận hoặc phải chuyển hoạt động sản xuất sang khu vực khác.
Tuy nhiên, hệ quả không chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp. “Thuế quan nhắm vào hàng Việt Nam xuất đi Mỹ có thể gây gián đoạn trên toàn bộ chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí đầu vào và làm giảm nhu cầu trên nhiều lĩnh vực trong nước”, ông nói.
Những hiệu ứng kép này đã dẫn tới phản ứng mạnh từ thị trường tài chính. Sáng ngày công bố chính sách, chỉ số VN-Index vào lúc 10:50 sáng giảm gần 80 điểm, tương đương khoảng 6%, cho thấy tâm chấn không dừng lại ở các doanh nghiệp xuất khẩu mà còn lan tới tâm lý nhà đầu tư và niềm tin kinh doanh trên toàn thị trường.
Tác động gián đoạn tiếp theo từ chính sách thuế của Mỹ cũng gây lo ngại. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể đối mặt với tình trạng gián đoạn chuỗi ứng dụng khi khách hàng Mỹ giảm đơn đặt hàng hoặc yêu cầu đàm phán lại giá. Điều này kéo theo nguy cơ suy giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhất là từ doanh nghiệp nước ngoài chuyên sản xuất hàng xuất khẩu…
“Khi những thách thức này vẫn tiếp diễn, Việt Nam đang đối mặt với một bước ngoặc quan trọng, đòi hỏi sự phản ứng chiến lược và phối hợp để bảo vệ nền kinh tế và duy trì vị thế trong thương mại toàn cầu”, tiến sĩ nói.

Việt Nam cần làm gì ngay lúc này?
Tiến sĩ Tuấn cho rằng, thặng dư thương mại kỷ lục 123,5 tỷ USD trong năm 2024 đã khiến Việt Nam trở thành mục tiêu hàng đầu của các mức thuế đối ứng. Chuyên gia này cho rằng, dù được hưởng lợi từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, chính thành công này cũng khiến Việt Nam rơi vào tầm ngắm của Mỹ.
“Quan trọng hơn, các quyết định thuế quan của chính quyền Tổng thống Trump không chỉ dựa trên tính toán kinh tế, mà còn mang đậm thông điệp chính trị nhằm thể hiện sức mạnh của vị tổng thống này với cử tri trong nước”, ông nói và thêm rằng phản ứng của Việt Nam trong thời điểm này cần phải mang tính chiến thuật và chiến lược, bao gồm các nỗ lực ngoại giao tức thời, tái cơ cấu trung hạn và cải cách thể chế trong dài hạn.
Theo đó, tiến sĩ Chu Thanh Tuấn đưa ra ba kịch bản, dựa trên các nhóm hành động ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.

Hành động ngắn hạn: Kịp thời và phối hợp
Để giảm thiểu tác động tức thì, cả Chính phủ và doanh nghiệp phải hành động nhanh chóng và đồng bộ. Trong những ngày và tuần tới, cần ưu tiên các bước sau:
– Nỗ lực ngoại giao tức thời: Sáng ngày 3/4, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã chủ trì cuộc họp khẩn với lãnh đạo các bộ, ngành chủ chốt nhằm ứng phó với quyết định áp thuế 46% đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam của Mỹ. Tại cuộc họp, Thủ tướng chỉ đạo thành lập tổ công tác phản ứng nhanh và yêu cầu các bộ liên quan phối hợp chặt chẽ, đồng thời thu thập ý kiến từ các doanh nghiệp xuất khẩu lớn.
Trong các cuộc làm việc sắp tới do Phó thủ tướng Hồ Đức Phớc chủ trì trong khuôn khổ chuyến thăm Mỹ, cũng như trong các phiên họp liên ngành sau đó, Việt Nam cần nhấn mạnh vai trò kinh tế chiến lược của mình đối với các doanh nghiệp Mỹ đang hoạt động tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động theo từng ngành để ngăn chặn những hệ lụy lan rộng.
– Kế hoạch ứng phó của doanh nghiệp: Doanh nghiệp Việt Nam phải xây dựng kế hoạch dự phòng ngắn hạn cho nhiều kịch bản thuế quan khác nhau như: 10%, 20%, 30% và cao hơn. Các kế hoạch này nên bao gồm điều chỉnh giá bán, tái cơ cấu chi phí, đàm phán lại điều khoản giao hàng và đánh giá tác động với các hợp đồng đã ký trước thời điểm áp thuế.
– Định hình thông điệp truyền thông: Việt Nam nên tích cực truyền thông rằng thặng dư thương mại với Mỹ chủ yếu đến từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài từ nước này đang hoạt động tại Việt Nam, với lợi nhuận đáng kể quay trở lại các công ty mẹ ở Mỹ. Việc truyền thông lại câu chuyện này là điều quan trọng giúp giảm bớt ấn tượng về sự không công bằng dẫn đến các chính sách bảo hộ.
Hành động trung hạn: Tăng tính linh hoạt cho cấu trúc
Một khi các rủi ro trước mắt được kiểm soát, cần chuyển hướng chú ý sang giảm thiểu các phụ thuộc mang tính cấu trúc và nâng cao khả năng thích ứng của nền kinh tế. Trong trung hạn, một số giải pháp then chốt cần được ưu tiên gồm:
– Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Việt Nam nên tăng cường quan hệ thương mại với các nước thuộc các hiệp định CPTPP, EVFTA và RCEP để khai thác những thị trường tiêu dùng lớn với điều kiện thương mại ưu đãi. Các quốc gia như Nhật Bản, Canada và Liên minh châu Âu (EU) là những lựa chọn thay thế giàu tiềm năng.
– Điều chỉnh chuỗi sản xuất: Điều quan trọng là tăng các khâu có giá trị gia tăng trong nước và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu trung gian từ Trung Quốc, thường bị soi xét trong khâu kiểm tra xuất xứ từ hải quan Mỹ. Nâng cấp hệ thống truy xuất nguồn gốc và đầu tư vào công nghệ tuân thủ sẽ hỗ trợ cho nỗ lực này.
– Tìm hiểu thêm về sản xuất xuyên biên giới: Lắp ráp hoặc đóng gói một phần tại các quốc gia “thân thiện với Mỹ” như Mexico, nơi được hưởng ưu đãi theo USMCA, có thể bị áp thuế trực tiếp mà vẫn giữ được khả năng tiếp cận thị trường Mỹ.
Khả năng chống chịu dài hạn: Chính sách và thể chế
Cuối cùng, cần tăng khả năng chống chịu lâu dài nhằm đảm bảo rằng Việt Nam được chuẩn bị tốt hơn để ứng phó với những căng thẳng thương mại trong tương lai. Hai lĩnh vực nên được ưu tiên gồm có:
– Siết chặt kiểm soát xuất xứ và minh bạch: Việt Nam phải thực thi nghiêm ngặt quy tắc xuất xứ để ngăn chặn việc hàng hóa nước khác “đội lốt” xuất xứ Việt Nam. Đây là vấn đề cực kỳ nhạy cảm với giới chức thương mại Mỹ, và nếu không kiểm soát tốt, Việt Nam có thể phải đối mặt với các hình phạt bổ sung.
– Thành lập đơn vị theo dõi rủi ro thương mại thường trực: Cần thiết lập một tổ chức liên ngành có sự phối hợp giữa khu vực công và tư để theo dõi diễn biến thương mại toàn cầu, xây dựng mô hình đánh giá tác động kinh tế và đưa ra phản ứng chính sách kịp thời.
Việc tích hợp những cơ chế này sẽ giúp Việt Nam chuyển từ phản ứng thụ động sang quản trị chủ động và dài hạn. Điều này không chỉ giúp Việt Nam vượt qua “cơn bão” hiện tại mà còn tăng cường vai trò trong hệ thống thương mại toàn cầu.
Đọc bài gốc tại đây.