Đức Phật Thích Ca Mâu Ni – trước khi thành đạo – từng là Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm, sống trong cung điện xa hoa của tiểu quốc Ca Tỳ La Vệ. Ngài có một gia đình êm ấm với người vợ hiền Da Du Đà La (Yasodhara) và một người con trai duy nhất là La Hầu La (Rahula). Tuy nhiên, ở tuổi 29, Thái tử đã từ bỏ tất cả – ngai vàng, gia đình, vợ con – để tìm con đường giải thoát cho muôn loài.
Vậy cuộc sống của vợ và con trai Đức Phật sau khi Ngài xuất gia ra sao? Họ đã sống như thế nào trong nỗi đau vắng mặt người chồng, người cha? Họ có oán trách hay khổ đau không? Hãy cùng tìm hiểu cuộc đời của hai nhân vật đặc biệt này qua những ghi chép trong kinh điển và các tài liệu Phật giáo.
Da Du Đà La – người vợ trung trinh và thức tỉnh
Da Du Đà La (Yasodhara), vốn là người vợ cùng tuổi, cùng dòng tộc Thích Ca với Thái tử Tất Đạt Đa. Bà không chỉ xinh đẹp, đức hạnh mà còn vô cùng thông minh và có lòng tin sâu nơi chồng. Khi Thái tử ra đi vào một đêm trăng sáng, Da Du Đà La lúc ấy vừa mới sinh hạ con trai – La Hầu La.
Sự ra đi đột ngột của chồng là một cú sốc lớn đối với bà, nhưng thay vì oán trách, bà lại tỏ rõ một phẩm chất phi thường. Bà hiểu rằng Thái tử không đi vì ích kỷ cá nhân, mà vì một lý tưởng lớn lao: tìm con đường cứu khổ cho nhân loại.
Do đó, bà sống âm thầm, không tái giá, nuôi con khôn lớn và giữ lòng trung trinh suốt đời. Bà rũ bỏ xa hoa, không trang điểm, mặc y phục đơn sơ, sống như một người tu tại gia. Dù thân là công chúa, bà thể hiện sự thanh cao và đức hạnh của một bậc mẫu nghi vương tộc, lấy tinh thần xuất thế làm kim chỉ nam trong đời sống nội tâm.
Sau khi Đức Phật thành đạo và trở về quê nhà hoằng pháp, Da Du Đà La đã không ra tiếp đón như bao người khác. Bà lặng lẽ đứng nhìn từ xa, không trách móc, cũng không oán hận. Đức Phật biết điều đó, đã chủ động đến thăm bà.

Cảnh bà Da Du Đà La đảnh lễ Đức Phật khi ngài đã thành đạo, trở về thăm gia đình.
Cuối cùng, bà quy y và xuất gia theo Phật, trở thành một trong những tỳ-kheo-ni đầu tiên trong giáo đoàn Phật giáo. Bà tu hành nghiêm trì giới luật và chứng quả A-la-hán, trở thành bậc Thánh tăng Ni tiêu biểu với danh xưng “Yasodhara Arahantī”.
La Hầu La – từ hoàng tử đến A-la-hán
La Hầu La sinh ra đúng vào ngày Thái tử rời bỏ hoàng cung, vì vậy cái tên “La Hầu La” (nghĩa là “chướng ngại”, “xiềng xích”) thể hiện một cách ẩn dụ nỗi khổ tâm của Thái tử khi phải từ bỏ người con thơ để lên đường tu hành.
Cậu lớn lên trong vòng tay của mẹ và ông nội – vua Tịnh Phạn. Dù sống trong nhung lụa, La Hầu La luôn mang trong mình một khoảng trống thiếu thốn tình phụ tử, nhưng cũng là đứa trẻ nhạy cảm, ngoan ngoãn và giàu lòng nhân ái.
Khi Đức Phật trở về Ca Tỳ La Vệ hoằng pháp, La Hầu La lúc ấy khoảng 7 tuổi, đã được mẹ khuyến khích đến gặp cha. Trong lần gặp ấy, La Hầu La xin Phật truyền cho mình “gia tài”, và được Đức Phật chấp nhận cho xuất gia làm sa-di dưới sự hướng dẫn của Tôn giả Xá Lợi Phất.

Đức Phật và La Hầu La.
Lúc đầu, La Hầu La chỉ là một chú tiểu tinh nghịch, ham chơi, thường gây rối bạn đồng tu. Tuy nhiên, nhờ vào sự dạy dỗ nghiêm khắc nhưng từ bi của Đức Phật và các vị trưởng lão như Xá Lợi Phất, Mục Kiền Liên, La Hầu La dần trưởng thành, tu tập tinh tấn và trở thành một trong những vị A-la-hán trẻ tuổi nhất thời Đức Phật.
Trong nhiều bản kinh, La Hầu La được Đức Phật ngợi khen là người khiêm tốn, nhẫn nhục và biết tự phản tỉnh. Dù là con ruột của Đức Phật, La Hầu La không bao giờ tỏ ra kiêu căng, ngược lại luôn sống ẩn mình, tu hành miệt mài, không ham danh lợi.
Đức Phật từng dạy các tỳ-kheo rằng: “Các thầy hãy noi gương La Hầu La, người luôn xem mình là thấp kém để tiến tu đạo nghiệp “.
Câu chuyện về bà Da Du Đà La và Tôn giả La Hầu La không chỉ là tấm gương về sự nhẫn nhục, vị tha, mà còn là một minh chứng về sức mạnh chuyển hóa của giáo pháp. Họ – những người “bị bỏ lại” khi Đức Phật xuất gia – không vì thế mà khổ đau trầm luân, mà ngược lại, chuyển hóa nỗi mất mát thành động lực tu hành, và cuối cùng đều chứng đắc thánh quả.
Soi chiếu câu chuyện này với giáo lý nhà Phật, có thể thấy tình cảm gia đình không mâu thuẫn với con đường giải thoát, nếu người ta biết đặt trí tuệ và lòng từ bi lên hàng đầu. Người xuất gia không phải chạy trốn trách nhiệm gia đình, mà họ hy sinh hạnh phúc cá nhân cho lợi ích lớn lao hơn. Người ở lại nếu hiểu được tâm nguyện xuất thế của người thân, cũng có thể chuyển nỗi đau buồn thành giải thoát.
Câu chuyện về gia đình Đức Phật không chỉ mang giá trị nhân văn sâu sắc mà còn là nguồn cảm hứng cho hàng triệu người tu hành và cư sĩ Phật tử ngày nay.
Đọc bài gốc tại đây.